Di chúc có cần công chứng không? 03 Lợi ích của việc công chứng di chúc

di chuc co can cong chung khong

Di chúc có cần công chứng hay không? Đây là câu hỏi nhiều người đặt ra khi muốn lập di chúc để đảm bảo tài sản của mình được phân chia đúng ý nguyện. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến công chứng di chúc không chỉ giúp bạn yên tâm hơn mà còn đảm bảo quyền lợi cho người thừa kế. Trong bài viết này, Dịch vụ công chứng Hà Nội – Công ty Luật Hưng Hà sẽ giải đáp chi tiết về việc di chúc có cần công chứng không, các thủ tục công chứng cần thiết và lợi ích của việc công chứng di chúc.


1. Di chúc có bắt buộc công chứng, chứng thực không?

Theo Quy định pháp luật:

  • Di chúc có thể được lập bằng văn bản hoặc bằng miệng.
  • Theo Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc bằng văn bản bao gồm:
    • Di chúc không có người làm chứng.
    • Di chúc có người làm chứng.
    • Di chúc có công chứng.
    • Di chúc có chứng thực.

Điều kiện hợp pháp của di chúc:

  • Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015:
    • Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt; không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.
    • Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
    • Hình thức di chúc không trái quy định của luật.

Lưu ý quan trọng:

  • Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.
  • Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải có công chứng hoặc chứng thực.
  • Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ hợp pháp khi đáp ứng các điều kiện nêu trên.

Tóm lại, Pháp luật không bắt buộc di chúc phải công chứng, chứng thực, trừ trường hợp đặc biệt như người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ. Người lập di chúc có thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.

2. Những trường hợp di chúc bằng văn bản có giá trị như di chúc được công chứng hoặc chứng thực

Theo Điều 638 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có giá trị như di chúc được công chứng hoặc chứng thực bao gồm:

  • Di chúc của quân nhân tại ngũ có xác nhận của thủ trưởng đơn vị từ cấp đại đội trở lên.
  • Di chúc của người đang đi trên tàu biển, máy bay có xác nhận của người chỉ huy phương tiện.
  • Di chúc của người đang điều trị tại bệnh viện có xác nhận của người phụ trách bệnh viện.
  • Di chúc của người đang làm công việc khảo sát, thăm dò ở vùng rừng núi, hải đảo có xác nhận của người phụ trách đơn vị.
  • Di chúc của công dân Việt Nam ở nước ngoài có chứng nhận của cơ quan lãnh sự, đại diện ngoại giao Việt Nam.
  • Di chúc của người bị tạm giam, tạm giữ, chấp hành hình phạt tù có xác nhận của người phụ trách cơ sở đó.

3. Các nội dung chủ yếu của di chúc

Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc cần bao gồm:

  • Ngày, tháng, năm lập di chúc.
  • Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc.
  • Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản.
  • Di sản để lại và nơi có di sản.

Lưu ý:

  • Di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu.
  • Nếu di chúc gồm nhiều trang, mỗi trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.
  • Trường hợp có tẩy xóa, sửa chữa, người lập di chúc hoặc người làm chứng phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa.

Lợi ích của việc công chứng di chúc

IV. Người làm chứng cho việc lập di chúc

Theo Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015, mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, trừ:

  • Người thừa kế theo di chúc hoặc pháp luật của người lập di chúc.
  • Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc.
  • Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.

Theo pháp luật Việt Nam, di chúc không bắt buộc phải công chứng mới có giá trị pháp lý. Tuy nhiên, tùy theo hình thức di chúc và hoàn cảnh cụ thể, việc chứng thực hoặc công chứng di chúc có thể làm tăng tính chắc chắn về mặt pháp lý, đảm bảo quyền lợi của người thừa kế và hạn chế tranh chấp.

  1. Di chúc tự viết tay: Người lập di chúc có thể tự viết tay di chúc và ký tên. Di chúc tự viết tay không bắt buộc phải công chứng hay chứng thực, nhưng phải ghi rõ ngày, tháng, năm lập di chúc và đầy đủ thông tin về người thừa kế, tài sản thừa kế, cũng như quyền và nghĩa vụ liên quan.
  2. Di chúc đánh máy hoặc nhờ người khác viết: Nếu di chúc được đánh máy hoặc do người khác viết giúp, di chúc cần có ít nhất hai người làm chứng và phải có chữ ký của cả người lập di chúc và người làm chứng. Trong trường hợp này, di chúc không bắt buộc phải công chứng, nhưng có thể công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
  3. Di chúc công chứng hoặc chứng thực: Người lập di chúc cũng có thể yêu cầu công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực di chúc. Di chúc công chứng hoặc chứng thực thường được ưu tiên về mặt pháp lý, đặc biệt trong các trường hợp có tranh chấp hoặc nghi ngờ tính xác thực.
  4. Trường hợp bắt buộc công chứng: Đối với người lập di chúc không thể tự viết hoặc đọc di chúc (do khuyết tật hoặc lý do khác), di chúc phải được lập dưới hình thức văn bản có công chứng hoặc chứng thực.
Theo pháp luật Việt Nam, di chúc không bắt buộc phải công chứng mới có giá trị pháp lý.
Theo pháp luật Việt Nam, di chúc không bắt buộc phải công chứng mới có giá trị pháp lý.

Lợi ích của việc công chứng di chúc

  1. Công chứng giúp di chúc có giá trị pháp lý cao hơn, giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp hoặc khiếu nại về sau.
  2. Di chúc công chứng được lưu trữ tại văn phòng công chứng, dễ dàng truy xuất và đảm bảo an toàn.
  3. Đối với các trường hợp có tranh chấp về tài sản, di chúc công chứng là bằng chứng quan trọng, giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế và đảm bảo ý chí của người để lại di sản.

Tóm lại, dù di chúc không bắt buộc phải công chứng, việc công chứng là cần thiết để tăng cường tính pháp lý và tránh rủi ro khi thực hiện di chúc. Việc lập di chúc rõ ràng, đầy đủ, và hợp pháp sẽ đảm bảo di sản được phân chia đúng theo ý nguyện của người để lại di sản.

slider2

Đăng ký tư vấn

    Chọn dịch vụ



    Zalo