Quy định thế nào về giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền?

assets harmony website pictures 1

Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền là hai văn bản pháp lý thường được sử dụng để thực hiện các quyền và nghĩa vụ thông qua sự thay mặt của một người khác. Tuy nhiên, mỗi loại văn bản này có đặc điểm và quy định pháp lý riêng, phù hợp với từng loại tình huống cụ thể.


Quy định chi tiết về giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Giấy ủy quyền

Giấy ủy quyền là văn bản ghi nhận việc một cá nhân, tổ chức giao cho một người khác quyền đại diện để thực hiện công việc nhất định. Giấy ủy quyền thường được sử dụng cho các công việc đơn giản, ngắn hạn, hoặc những tình huống mà người ủy quyền muốn giao cho người được ủy quyền thực hiện thay mà không cần tham gia ký kết hợp đồng chi tiết.

Quy định và đặc điểm của giấy ủy quyền:

  • Chủ thể tham gia: Giấy ủy quyền chỉ bao gồm người ủy quyền (người giao quyền) và người được ủy quyền (người nhận quyền). Đây là mối quan hệ một chiều giữa người ủy quyền và người nhận ủy quyền.
  • Nội dung ủy quyền: Giấy ủy quyền thường bao gồm thông tin cụ thể về công việc hoặc quyền hạn mà người ủy quyền giao cho người nhận ủy quyền, chẳng hạn như thay mặt người ủy quyền ký giấy tờ, thực hiện giao dịch tài chính, hoặc giải quyết các vấn đề hành chính.
  • Thời hạn hiệu lực: Thời hạn của giấy ủy quyền có thể được quy định cụ thể trong văn bản. Nếu không ghi rõ, thời hạn sẽ kết thúc khi công việc được ủy quyền hoàn thành.
  • Hình thức pháp lý: Giấy ủy quyền có thể không cần công chứng, chứng thực nếu luật không yêu cầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, việc công chứng giấy ủy quyền là bắt buộc để đảm bảo giá trị pháp lý (ví dụ như ủy quyền liên quan đến bất động sản, tài sản giá trị lớn).
  • Giới hạn trách nhiệm: Giấy ủy quyền thường có phạm vi trách nhiệm giới hạn, nghĩa là người ủy quyền sẽ chịu trách nhiệm đối với công việc thực hiện. Người được ủy quyền chỉ thực hiện thay và không có quyền tự quyết ngoài phạm vi được ủy quyền.
Giấy ủy quyền là văn bản ghi nhận việc một cá nhân, tổ chức giao cho một người khác quyền đại diện để thực hiện công việc nhất định.
Giấy ủy quyền là văn bản ghi nhận việc một cá nhân, tổ chức giao cho một người khác quyền đại diện để thực hiện công việc nhất định.

Hợp đồng ủy quyền

Hợp đồng ủy quyền là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên, trong đó một bên (bên ủy quyền) giao cho bên kia (bên được ủy quyền) quyền thực hiện công việc thay mặt mình. Khác với giấy ủy quyền, hợp đồng ủy quyền là mối quan hệ ràng buộc cả hai bên về quyền và nghĩa vụ, có tính chất phức tạp hơn và thường yêu cầu được soạn thảo chặt chẽ.

Quy định và đặc điểm của hợp đồng ủy quyền:

  • Chủ thể tham gia: Hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận giữa hai bên – bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền. Cả hai bên đều có quyền và nghĩa vụ đối với nhau theo quy định trong hợp đồng.
  • Nội dung ủy quyền: Nội dung của hợp đồng ủy quyền thường chi tiết và phức tạp hơn giấy ủy quyền, bao gồm các quyền hạn, nghĩa vụ cụ thể của bên được ủy quyền, cũng như các điều khoản về trách nhiệm pháp lý, bồi thường nếu có vi phạm.
  • Thời hạn hiệu lực: Hợp đồng ủy quyền có thời hạn cụ thể hoặc kéo dài đến khi các công việc ủy quyền được hoàn thành, tùy theo thỏa thuận giữa các bên. Nếu không quy định rõ ràng, hợp đồng có thể chấm dứt khi một trong hai bên đơn phương hủy bỏ, hoặc khi công việc ủy quyền hoàn tất.
  • Hình thức pháp lý: Hợp đồng ủy quyền cần được lập thành văn bản và trong nhiều trường hợp cần phải công chứng hoặc chứng thực để có hiệu lực pháp lý, đặc biệt là với các giao dịch lớn như bất động sản, hợp đồng tài sản.
  • Quyền và nghĩa vụ ràng buộc: Hợp đồng ủy quyền ràng buộc cả hai bên về trách nhiệm và quyền lợi. Bên được ủy quyền có trách nhiệm thực hiện công việc đúng theo thỏa thuận và có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường nếu thực hiện sai hoặc vượt quá quyền hạn. Ngược lại, bên ủy quyền có nghĩa vụ cung cấp thông tin, tài liệu hoặc hỗ trợ cần thiết để bên được ủy quyền thực hiện công việc.
Hợp đồng ủy quyền là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên, trong đó bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền quyền thực hiện công việc thay mặt mình.
Hợp đồng ủy quyền là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên, trong đó bên ủy quyền giao cho bên được ủy quyền quyền thực hiện công việc thay mặt mình.

Các trường hợp chấm dứt hợp đồng ủy quyền:

  1. Hợp đồng hết thời hạn theo thỏa thuận ban đầu hoặc theo quy định của pháp luật.
  2. Công việc ủy quyền đã hoàn tất hoặc không còn cần thiết thực hiện.
  3. Một trong hai bên đơn phương chấm dứt hợp đồng, với điều kiện phải báo trước theo quy định hoặc thỏa thuận trong hợp đồng (nếu có).
  4. Một bên trong hợp đồng qua đời hoặc mất năng lực hành vi dân sự (trong trường hợp ủy quyền cá nhân).
  5. Hợp đồng bị hủy bỏ hoặc vô hiệu nếu có các yếu tố vi phạm pháp luật hoặc lừa đảo.

So sánh giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền:

Tiêu chí Giấy ủy quyền Hợp đồng ủy quyền
Số bên tham gia 1 bên (một chiều) 2 bên (ràng buộc lẫn nhau)
Phạm vi áp dụng Công việc đơn giản, ngắn hạn Công việc phức tạp, dài hạn
Yêu cầu công chứng Không bắt buộc (trừ một số trường hợp) Thường yêu cầu công chứng, chứng thực
Trách nhiệm pháp lý Người ủy quyền chịu trách nhiệm Cả hai bên chịu trách nhiệm
Thời hạn Do người ủy quyền quyết định hoặc hoàn thành Theo thỏa thuận và công việc

Giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền đều là các phương thức pháp lý quan trọng giúp cá nhân, tổ chức thực hiện công việc thay mặt qua người khác một cách hợp pháp. Việc sử dụng giấy ủy quyền hay hợp đồng ủy quyền cần phải cân nhắc kỹ về tính chất công việc, phạm vi quyền hạn và quy định pháp lý để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và hạn chế rủi ro pháp lý có thể phát sinh. Để biết thêm chi tiết hoặc có bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp, quý khách vui lòng liên hệ theo địa chỉ:

Xin chân thành cảm ơn!

slider2

Đăng ký tư vấn

    Chọn dịch vụ



    Zalo