Công chứng và chứng thực là hai quy trình pháp lý quan trọng giúp xác thực tính hợp pháp của các văn bản, tài liệu nhằm bảo vệ quyền lợi và tránh tranh chấp. Văn bản công chứng và chứng thực là hai khái niệm quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc liệu các văn bản này có thời hạn hiệu lực bao lâu? Bài viết này, các chuyên gia của Văn phòng công chứng Hà Nội sẽ làm rõ thời hạn của văn bản công chứng và văn bản chứng thực, cũng như các loại giấy tờ trong từng mục này có thời hạn như thế nào.
I. Thời hạn của văn bản công chứng
1. Hiệu lực của văn bản công chứng
Theo Điều 5 Luật Công chứng 2014, văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Điều này có nghĩa là từ thời điểm đó, văn bản công chứng được coi là có giá trị pháp lý.
2. Hiệu lực thi hành và giá trị chứng cứ
Hợp đồng, giao dịch được công chứng có hiệu lực thi hành đối với các bên liên quan. Nếu bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ của mình, bên kia có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, hợp đồng, giao dịch được công chứng có giá trị chứng cứ; những tình tiết, sự kiện trong hợp đồng, giao dịch được công chứng không phải chứng minh, trừ trường hợp bị Tòa án tuyên bố là vô hiệu.
3. Bản dịch công chứng
Bản dịch được công chứng có giá trị sử dụng như giấy tờ, văn bản được dịch.
Thời hạn của một số loại văn bản công chứng
Luật Công chứng 2014 không quy định cụ thể về thời hạn có hiệu lực của bản sao được công chứng, chỉ nêu rõ thời điểm bắt đầu có hiệu lực của văn bản công chứng. Một số loại văn bản công chứng có thời hạn nhất định, bao gồm:
- Hợp đồng ủy quyền: Hiệu lực theo thỏa thuận của các bên. Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định, hiệu lực của hợp đồng ủy quyền là 01 năm (theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015).
- Hợp đồng thuê nhà: Thời hạn hợp đồng thuê nhà theo thỏa thuận của các bên.
II. Thời hạn của văn bản chứng thực
1. Hiệu lực của văn bản chứng thực
Theo Điều 3 Nghị định 23/2015/NĐ-CP, bản sao từ sổ gốc, bản sao chứng thực từ bản chính, chữ ký chứng thực và hợp đồng, giao dịch chứng thực đều có giá trị pháp lý rõ ràng:
- Bản sao từ sổ gốc: Có giá trị sử dụng thay cho bản chính trong các giao dịch, trừ khi pháp luật có quy định khác.
- Bản sao chứng thực từ bản chính: Có giá trị sử dụng thay cho bản chính đã dùng để đối chiếu chứng thực trong các giao dịch, trừ khi pháp luật có quy định khác.
- Chữ ký chứng thực: Chứng minh người yêu cầu chứng thực đã ký chữ ký đó, là căn cứ để xác định trách nhiệm của người ký về nội dung của giấy tờ, văn bản.
- Hợp đồng, giao dịch chứng thực: Có giá trị chứng cứ chứng minh về thời gian, địa điểm các bên đã ký kết hợp đồng, giao dịch; năng lực hành vi dân sự, ý chí tự nguyện, chữ ký hoặc dấu điểm chỉ của các bên tham gia.
2. Thời hạn của các loại giấy tờ chứng thực
Mặc dù pháp luật không quy định cụ thể về thời hạn của bản sao chứng thực, trong thực tế, bản sao chứng thực có thể chia thành hai loại:
- Bản sao vô thời hạn: Bản sao chứng thực từ các giấy tờ như bảng điểm, bằng cử nhân, giấy phép lái xe mô tô… có giá trị vô hạn, trừ khi bản chính đã bị thu hồi hoặc hủy bỏ.
- Bản sao hữu hạn: Bản sao chứng thực từ các giấy tờ có xác định thời hạn như phiếu lý lịch tư pháp (06 tháng), giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (06 tháng), căn cước công dân (thời gian còn lại)… chỉ có giá trị sử dụng trong thời hạn bản gốc còn hạn sử dụng.
Pháp luật hiện hành không có quy định về việc hạn chế thời hạn sử dụng của bản sao đã được công chứng, chứng thực. Thời hạn của văn bản công chứng phụ thuộc vào thỏa thuận của các bên trong nội dung văn bản hoặc có thể hiểu là vô thời hạn nếu không có thỏa thuận hoặc quy định pháp luật khác. Đối với bản sao chứng thực, giá trị pháp lý của bản sao tồn tại đến khi bản gốc bị thay đổi và không còn giá trị pháp lý.
Ví dụ, bản sao công chứng từ giấy phép lái xe, bảng điểm, bằng cử nhân… sẽ có giá trị vô hạn, trừ trường hợp bản chính đã bị thu hồi hoặc hủy bỏ. Tuy nhiên, các giấy tờ có xác định thời hạn như Giấy chứng minh nhân dân, Phiếu lý lịch tư pháp, Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân… chỉ có giá trị sử dụng trong thời hạn bản gốc còn hạn sử dụng. Với những tài liệu thường có sự biến động như giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư, sổ hộ khẩu…, cán bộ thụ lý có quyền yêu cầu xuất trình bản chính để đối chiếu chứ không yêu cầu nộp bản sao mới.
> Tham khảo bài viết: Thời gian làm việc của văn phòng công chứng
Như vậy, việc công chứng và chứng thực có thời hạn hay không phụ thuộc vào loại văn bản và quy định pháp luật liên quan. Việc hiểu rõ về thời hạn hiệu lực của các loại văn bản này giúp đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp pháp lý trong các giao dịch.
Thời hạn hiệu lực của công chứng và chứng thực theo pháp luật Việt Nam
Công chứng và chứng thực là hai thủ tục pháp lý phổ biến, giúp xác thực tính hợp pháp và giá trị pháp lý của các giao dịch dân sự. Tuy nhiên, nhiều người còn thắc mắc liệu các văn bản công chứng, chứng thực có thời hạn hiệu lực hay không, và khi nào thì phải thực hiện lại. Bài viết dưới đây sẽ giải thích cụ thể về thời hạn hiệu lực của các văn bản đã được công chứng, chứng thực theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Phân biệt công chứng và chứng thực
Công chứng
Công chứng là hoạt động mà công chứng viên xác nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự hoặc các bản dịch. Công chứng được thực hiện tại các tổ chức hành nghề công chứng, đảm bảo giá trị pháp lý lâu dài cho các giao dịch dân sự đã được xác lập.
Chứng thực
Chứng thực là hoạt động do cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc các tổ chức hành chính (như UBND cấp xã, phường) thực hiện, nhằm xác nhận tính xác thực của chữ ký hoặc bản sao từ bản chính. Chứng thực giúp đảm bảo sự tin cậy của các văn bản sao chép hoặc chữ ký trong các giao dịch và thủ tục hành chính.
2. Thời hạn hiệu lực của công chứng theo quy định pháp luật Việt Nam
a) Văn bản công chứng
Theo Điều 5 Luật Công chứng 2014, văn bản công chứng có hiệu lực kể từ ngày được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Văn bản công chứng không có thời hạn cố định mà giá trị hiệu lực của nó phụ thuộc vào loại hợp đồng, giao dịch, và có thể có hiệu lực lâu dài nếu nội dung văn bản không có điều khoản quy định về thời hạn cụ thể.
Tuy nhiên, đối với một số trường hợp, văn bản công chứng có thể mất hiệu lực hoặc cần phải thực hiện lại khi có các yếu tố như:
- Có sự thay đổi về quyền sở hữu tài sản hoặc điều kiện sở hữu: Ví dụ, hợp đồng mua bán nhà đất sẽ chấm dứt hiệu lực khi tài sản đã được chuyển nhượng hoàn tất và đăng ký quyền sở hữu cho người mua.
- Có quyết định của tòa án tuyên bố vô hiệu: Khi hợp đồng hoặc giao dịch được công chứng bị xác định là không hợp pháp hoặc có tranh chấp dẫn đến việc tòa án tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu.
- Đến thời điểm hết thời hạn hiệu lực của văn bản: Đối với các hợp đồng hoặc văn bản có thời hạn, như hợp đồng thuê nhà có thời hạn một năm, khi thời hạn kết thúc, văn bản công chứng cũng mất hiệu lực.
b) Các loại hợp đồng, giao dịch đặc biệt
Đối với các hợp đồng, giao dịch có tính chất đặc biệt, như hợp đồng ủy quyền, thời hạn hiệu lực của văn bản công chứng phụ thuộc vào quy định cụ thể trong hợp đồng. Nếu không quy định thời hạn, văn bản sẽ có hiệu lực cho đến khi bên ủy quyền hoặc bên được ủy quyền yêu cầu chấm dứt hoặc bị tuyên vô hiệu. Như vậy, hầu hết các văn bản công chứng có thể không có thời hạn cụ thể và có giá trị đến khi sự kiện pháp lý hoặc các điều khoản đặc biệt chấm dứt chúng.
3. Thời hạn hiệu lực của chứng thực theo quy định pháp luật Việt Nam
a) Văn bản chứng thực
Chứng thực có hai loại chính: chứng thực bản sao từ bản chính và chứng thực chữ ký. Theo quy định pháp luật, văn bản chứng thực chỉ có giá trị về mặt hình thức, xác nhận sự trùng khớp giữa bản sao và bản chính hoặc tính xác thực của chữ ký. Do đó, văn bản chứng thực không có thời hạn cố định, và hiệu lực phụ thuộc vào tính hợp lệ của bản chính hoặc chữ ký.
b) Một số trường hợp đặc biệt
Trong thực tiễn, có những trường hợp văn bản chứng thực cần được làm mới nếu bản chính có thay đổi hoặc không còn hiệu lực, ví dụ:
- Bản sao chứng thực các giấy tờ tùy thân: Nếu giấy tờ gốc (như chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân) hết hạn hoặc có thông tin thay đổi, bản sao chứng thực cũng mất giá trị, cần thực hiện chứng thực lại từ bản gốc mới.
- Chứng thực chữ ký trên văn bản có thời hạn: Nếu văn bản có chữ ký đã chứng thực kèm thời hạn hiệu lực, thì giá trị của chứng thực cũng phụ thuộc vào thời hạn của văn bản đó.
c) Thời gian sử dụng trong một số thủ tục hành chính
Một số thủ tục hành chính tại cơ quan nhà nước có thể yêu cầu bản sao chứng thực hoặc chữ ký không quá 6 tháng tính từ ngày chứng thực, nhằm đảm bảo tính chính xác và cập nhật của giấy tờ, nhưng đây là yêu cầu riêng trong các thủ tục và không phải là thời hạn của văn bản chứng thực.
4. Trường hợp văn bản công chứng, chứng thực cần thực hiện lại
Một số trường hợp cụ thể khi văn bản công chứng hoặc chứng thực cần được thực hiện lại, bao gồm:
- Cần cập nhật thông tin mới: Nếu có sự thay đổi về nội dung hoặc thông tin trong bản chính, cần công chứng hoặc chứng thực lại văn bản cập nhật mới.
- Yêu cầu của cơ quan nhà nước hoặc tổ chức: Đối với một số loại giấy tờ hành chính, khi nộp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức (như nộp hồ sơ xin việc, xin visa), đôi khi có yêu cầu bản sao chứng thực mới, không quá 6 tháng kể từ ngày chứng thực.
- Hợp đồng hoặc giao dịch có thời hạn: Nếu hợp đồng hoặc văn bản hết thời hạn, các bên cần thực hiện lại thủ tục công chứng nếu muốn tiếp tục hiệu lực.
5. Kết luận
Về nguyên tắc, văn bản công chứng có hiệu lực lâu dài và không bị giới hạn thời gian trừ khi có quy định về thời hạn trong nội dung văn bản hoặc khi có sự kiện pháp lý chấm dứt hiệu lực. Trong khi đó, văn bản chứng thực cũng không có thời hạn cố định, nhưng các yêu cầu thực tế có thể đòi hỏi bản sao chứng thực mới để đảm bảo tính chính xác và cập nhật. Hiểu rõ về thời hạn hiệu lực của công chứng và chứng thực sẽ giúp người dân bảo đảm quyền lợi pháp lý và tránh các rủi ro trong giao dịch dân sự.
Để biết thêm chi tiết hoặc có bất cứ thắc mắc nào cần được giải đáp, quý khách vui lòng liên hệ theo địa chỉ:
- Dịch vụ công chứng Hà Nội – Công ty Luật Hưng Hà
- Địa chỉ: 88 Trung Phụng, quận Đống Đa, Hà Nội. (Xem chỉ đường)
- Hotline: 0902.130.567 – 0995.306.789
- Email: [email protected]
- Website: https://congchunghanoi.vn/
Bài viết liên quan