Di chúc có cần công chứng không?

di chuc co can cong chung khong

Di chúc có cần công chứng hay không? Đây là câu hỏi nhiều người đặt ra khi muốn lập di chúc để đảm bảo tài sản của mình được phân chia đúng ý nguyện. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan đến công chứng di chúc không chỉ giúp bạn yên tâm hơn mà còn đảm bảo quyền lợi cho người thừa kế. Trong bài viết này, Dịch vụ công chứng Hà Nội – Công ty Luật Hưng Hà sẽ giải đáp chi tiết về việc di chúc có cần công chứng không, các thủ tục công chứng cần thiết và lợi ích của việc công chứng di chúc.

I. Di chúc có bắt buộc công chứng, chứng thực không?

Quy định pháp luật:

  • Di chúc có thể được lập bằng văn bản hoặc bằng miệng.
  • Theo Điều 628 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc bằng văn bản bao gồm:
    • Di chúc không có người làm chứng.
    • Di chúc có người làm chứng.
    • Di chúc có công chứng.
    • Di chúc có chứng thực.

Điều kiện hợp pháp của di chúc:

  • Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015:
    • Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt; không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép.
    • Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
    • Hình thức di chúc không trái quy định của luật.

Lưu ý quan trọng:

  • Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.
  • Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải có công chứng hoặc chứng thực.
  • Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ hợp pháp khi đáp ứng các điều kiện nêu trên.

Tóm lại:

  • Pháp luật không bắt buộc di chúc phải công chứng, chứng thực, trừ trường hợp đặc biệt như người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ.
  • Người lập di chúc có thể yêu cầu công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.

II. Những trường hợp di chúc bằng văn bản có giá trị như di chúc được công chứng hoặc chứng thực

Theo Điều 638 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc có giá trị như di chúc được công chứng hoặc chứng thực bao gồm:

  • Di chúc của quân nhân tại ngũ có xác nhận của thủ trưởng đơn vị từ cấp đại đội trở lên.
  • Di chúc của người đang đi trên tàu biển, máy bay có xác nhận của người chỉ huy phương tiện.
  • Di chúc của người đang điều trị tại bệnh viện có xác nhận của người phụ trách bệnh viện.
  • Di chúc của người đang làm công việc khảo sát, thăm dò ở vùng rừng núi, hải đảo có xác nhận của người phụ trách đơn vị.
  • Di chúc của công dân Việt Nam ở nước ngoài có chứng nhận của cơ quan lãnh sự, đại diện ngoại giao Việt Nam.
  • Di chúc của người bị tạm giam, tạm giữ, chấp hành hình phạt tù có xác nhận của người phụ trách cơ sở đó.

III. Các nội dung chủ yếu của di chúc

Theo Điều 631 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc cần bao gồm:

  • Ngày, tháng, năm lập di chúc.
  • Họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc.
  • Họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản.
  • Di sản để lại và nơi có di sản.

Lưu ý:

  • Di chúc không được viết tắt hoặc viết bằng ký hiệu.
  • Nếu di chúc gồm nhiều trang, mỗi trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.
  • Trường hợp có tẩy xóa, sửa chữa, người lập di chúc hoặc người làm chứng phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa.

di chuc co can cong chung khong

IV. Người làm chứng cho việc lập di chúc

Theo Điều 632 Bộ luật Dân sự 2015, mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, trừ:

  • Người thừa kế theo di chúc hoặc pháp luật của người lập di chúc.
  • Người có quyền, nghĩa vụ tài sản liên quan đến nội dung di chúc.
  • Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi.

Việc công chứng di chúc không bắt buộc nhưng có thể giúp đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh chấp sau này. Công chứng di chúc tại Dịch vụ công chứng Hà Nội – Công ty Luật Hưng Hà giúp bạn an tâm về tài sản và đảm bảo quyền lợi của người thừa kế. Nếu cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với chúng tôi:

Dịch vụ công chứng Hà Nội – Công ty Luật Hưng Hà

Đăng ký tư vấn

    Chọn dịch vụ



    Zalo